Trong bối cảnh của quá trình hội nhập và sự phát triển không ngừng, tiếng Anh đã nổi lên như một phương tiện truyền thông phổ biến, lan tỏa trong giảng dạy và được áp dụng tại mọi lĩnh vực. Khả năng của nó không chỉ giới hạn ở việc giao tiếp thông thường, mà ngày nay, chúng ta cần sâu hơn nữa, một sự hiểu biết đậm đặc về các khía cạnh cụ thể trong từng lĩnh vực.
Đây chính là lý do tại sao các chứng chỉ tiếng Anh đã xuất hiện, cho phép mọi người không chỉ mở rộ kiến thức của mình đối với từ vựng chuyên ngành, mà còn cung cấp cơ hội hiểu sâu hơn về ngôn ngữ học thuật trong mỗi ngành học.
Giới Thiệu – Chứng chỉ tiếng Anh là gì ?
Chứng chỉ tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc chứng nhận trình độ tiếng Anh của mỗi người học. Để có được chứng chỉ này, người học sẽ phải tham gia kỳ kiểm tra được tổ chức bởi các cơ quan, tổ chức có thẩm quyền, sau đó sẽ nhận được bằng chứng. Kết quả của kỳ thi sẽ phản ánh trình độ tiếng Anh của từng cá nhân.
Mỗi loại chứng chỉ tiếng Anh có giá trị, thời gian và mục đích sử dụng riêng biệt. Vì vậy, việc lựa chọn chứng chỉ phù hợp với nhu cầu và mục tiêu cá nhân là cần thiết. Để chuẩn bị tốt cho việc đạt chứng chỉ tiếng Anh, bạn nên xem xét và lựa chọn từ sớm, bởi vì chứng chỉ này có thể hỗ trợ trong nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống và công việc của bạn.
Tầm quan trọng của chứng chỉ tiếng Anh
Chứng chỉ tiếng Anh không chỉ đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ và giao tiếp cho sinh viên, mà còn mở ra vô số cơ hội trong sự nghiệp và cuộc sống cá nhân. Nắm vững tiếng Anh sẽ giúp họ tự tin và thành công trong thị trường lao động toàn cầu, tiếp cận kiến thức và văn hóa đa dạng, từ đó tạo nên một cuộc sống xã hội phong phú và đa chiều.
10 loại chứng chỉ tiếng Anh giá trị phổ biến hiện nay
Một số loại chứng chỉ tiếng Anh được quan tâm nhất hiện nay và giá trị hiện hữu cao :
Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC
TOEIC, viết tắt của “Test of English for International Communication” – một bài kiểm tra tiếng Anh tiêu chuẩn quốc tế vô cùng phổ biến, được tổ chức và cấp chứng chỉ bởi trung tâm IIG Việt Nam. Bài thi TOEIC gồm hai phần kiểm tra độc lập, bao gồm đọc và nghe, cùng với phần nói và viết. Thí sinh có linh hoạt tham gia cả hai phần hoặc chỉ chọn riêng một phần phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Chứng chỉ TOEIC ngày nay được coi là một trong những giấy chứng nhận phổ biến nhất. Nó đem lại nhiều lợi ích quan trọng cho việc học tập và tìm kiếm việc làm tại các doanh nghiệp.
Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL
TOEFL là viết tắt của “Test Of English as a Foreign Language” – một chứng chỉ nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học trong môi trường quốc tế. Chứng chỉ TOEFL là điều kiện tiên quyết khi bạn muốn du học tại Mỹ. Đa số các trường Cao đẳng và Đại học tại Mỹ đòi hỏi du học sinh có bằng TOEFL.
Ở Việt Nam, IIG tổ chức và cấp chứng chỉ cho kỳ thi TOEFL, với ba dạng bài thi phổ biến là TOEFL trên Internet (iBT), TOEFL trên máy tính (CBT) và TOEFL trên giấy (PBT). Trong số này, bài thi iBT là phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi bởi hầu hết thí sinh và khu vực tổ chức thi.
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS
IELTS, từ viết tắt của “International English Language Testing System” – là một hệ thống bài kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh của người học. Kỳ thi IELTS được tổ chức bởi ba đơn vị, bao gồm ESOL của Đại học Cambridge (University of Cambridge ESOL), Hội Đồng Anh (British Council) và IDP – tổ chức giáo dục của Úc từ năm 1989.
Chứng chỉ IELTS đánh giá toàn diện cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết của người học. Đồng thời, nó đòi hỏi sự đa dạng và linh hoạt trong việc sử dụng tiếng Anh.
Kỳ thi IELTS có hai dạng bài thi: Academic (học thuật) và General Training Module (đơn vị đào tạo chung). Trong đó, Academic có độ khó cao hơn nhiều so với General Training Module. Thí sinh có thể lựa chọn bài thi phù hợp với mục tiêu sử dụng chứng chỉ của họ.
Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge
Cambridge cung cấp chứng chỉ tiếng Anh tổng quát cho sinh viên, học sinh viên và người đi làm. Đây là tổ chức hàng đầu thế giới về các kỳ thi tiếng Anh cho mọi lứa tuổi. Chứng chỉ Cambridge được phân loại thành các cấp độ đa dạng:
- Tiếng Anh YLE dành cho trẻ em, bao gồm Starters, Movers và Flyers.
- Tiếng Anh tổng quát, bao gồm KET, PET, FCE, CAE và CPE.
- Tiếng Anh tài chính ICFE.
- Tiếng Anh thương mại, bao gồm BEC và BULATS.
- Tiếng Anh luật ILEC.
- Tiếng Anh sư phạm, bao gồm CELTA, DELTA và TKT.
Chứng chỉ Cambridge mang lại nhiều lựa chọn cho người học, phù hợp với mục tiêu và nhu cầu sử dụng tiếng Anh của mỗi cá nhân.
Chứng chỉ CEFR
CEFR, viết tắt của “Common European Framework of Reference for Languages” – là một bài kiểm tra quốc tế nhằm đánh giá trình độ ngôn ngữ của người học.
Khung chứng chỉ CEFR còn được biết đến là “Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu”. Sinh viên cần chứng chỉ CEFR B1 để đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp, trong khi CEFR B2 hay C1, C2 là cần thiết cho việc ứng tuyển vào công việc.
Ưu điểm đáng chú ý của chứng chỉ CEFR là bài thi không quá phức tạp, phù hợp với những người có trình độ cơ bản. Tuy nhiên, để tham gia kỳ thi, bạn cần đăng ký học chứng chỉ CEFR trước.
Chứng chỉ SAT
SAT là viết tắt của “Scholastic Assessment Test”. Đây là chứng chỉ phổ biến được sử dụng trong hầu hết các kỳ thi đầu vào của các trường Cao đẳng và Đại học tại Mỹ.
Kỳ thi SAT được sáng lập và quản lý bởi tổ chức College Board. Mục tiêu của kỳ thi là đánh giá mức độ sẵn sàng tham gia chương trình Đại học của học sinh. Đồng thời, nó cung cấp cho các trường điểm dữ liệu chung để đánh giá tất cả thí sinh.
Hiện tại, có hai loại kỳ thi SAT:
- SAT I (SAT Reasoning): Điều kiện bắt buộc cho một số trường Đại học Mỹ
- SAT II (SAT Subject Test): Được sử dụng để đánh giá kiến thức của học sinh trong một môn học cụ thể.
Chứng chỉ tiếng Anh theo KNLNN 6 bậc
KNLNN, viết tắt của “Khoá năng lực ngoại ngữ”, hay còn được biết đến với tên gọi VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency). Chứng chỉ ngoại ngữ 6 bậc là một chứng chỉ tiếng Anh mới được ban hành và rộng rãi sử dụng tại Việt Nam, dành cho nhiều đối tượng thí sinh khác nhau.
Hiện tại, chỉ một số trường Đại học được phép tổ chức thi để cấp chứng chỉ ngoại ngữ 6 bậc, và lệ phí thi thay đổi tùy theo từng Hội đồng thi. Có thể quy đổi 6 bậc trong chứng chỉ này theo khung ngôn ngữ chung của Châu Âu như sau:
- Bậc 1 tương đương với CEFR A1.
- Bậc 2 tương đương với CEFR A2.
- Bậc 3 tương đương với CEFR B1.
- Bậc 4 tương đương với CEFR B2.
- Bậc 5 tương đương với CEFR C1.
- Bậc 6 tương đương với CEFR C2.
Chứng chỉ TESOL
TESOL viết tắt của “Teaching English to Speakers of Other Languages” – là chứng chỉ đào tạo giảng dạy tiếng Anh. Nó dành cho những ai muốn trở thành giáo viên chuyên nghiệp trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Anh.
Với những trường đại học và các trung tâm tiếng Anh lớn, khi tuyển dụng giáo viên giảng dạy tiếng Anh, thường yêu cầu ứng viên có chứng chỉ TESOL. Đây được coi là yếu tố quan trọng đánh giá sự chuyên nghiệp và chất lượng trong việc giảng dạy tiếng Anh.
Chứng chỉ BULATS
BULATS, viết tắt của “Business Language Testing Service”, là một chứng chỉ tiếng Anh do Cambridge Assessment English cung cấp, tập trung vào đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh và doanh nghiệp. Chứng chỉ này đánh giá các kỹ năng ngôn ngữ như nghe, nói, đọc và viết trong các tình huống công việc và giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế.
BULATS là một công cụ hữu ích để đánh giá năng lực tiếng Anh của cá nhân trong lĩnh vực kinh doanh và có giá trị quan trọng cho những người muốn phát triển sự nghiệp trong môi trường quốc tế.
Chứng chỉ PTE
Pearson Testing English, viết tắt là PTE, là chứng chỉ do Tập đoàn Pearson cung cấp, đánh giá và chứng nhận khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập, làm việc và di cư. PTE đã được nhiều trường đại học, doanh nghiệp và tổ chức giáo dục trên thế giới chấp nhận.
Chứng chỉ này được chia thành 3 loại dành riêng cho từng đối tượng với mục đích khác nhau:
- PTE General: Chứng chỉ này phục vụ cho mục đích học tập, làm việc và di cư.
- PTE Academic: Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật, phù hợp cho người muốn nhập học đại học hoặc tham gia các khóa học chuyên môn sâu.
- PTE Young Learners: Dành cho đối tượng học sinh tiểu học và trung học, giúp chúng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin trong môi trường học tập.
Thi chứng chỉ tiếng Anh ở đâu ?
Thi lấy chứng chỉ tiếng Anh ở đâu tốt nhất uy tín ? Mời các bạn xem dưới đây nhé :
Địa điểm thi IELTS bao gồm
- IDP (Tổ chức giáo dục Quốc tế).
- British Council (Hội đồng Anh).
Còn địa điểm thi TOEIC có tại
- Văn phòng IIG tại Hà Nội và 2 chi nhánh ở Đà Nẵng, TP.Hồ Chí Minh.
- Trung tâm Ngoại ngữ trường Đại học Kinh tế Quốc dân.
- Trung tâm Ngoại ngữ trường Đại học Bách Khoa TP.HCM.
- Viện ngôn ngữ – Quốc tế học trường Đại học Kinh tế TP.HCM.
- Trung tâm ngoại ngữ – tin học Đại học Ngân hàng.
- Trung tâm ngoại ngữ trường Đại học Khoa học tự nhiên TP.HCM.
- Trường đại học Cần Thơ.
Địa điểm thi TOEFL
- Văn phòng IIG tại Hà Nội và 2 chi nhánh ở Đà Nẵng, TP.Hồ Chí Minh.
- Khoa Quốc tế – Đại học Quốc gia Hà Nội.
- Trung tâm Ngoại ngữ Đại học Bách khoa TP.HCM.
- Trường Quốc tế Newton.
- Trường đại học Cần Thơ.
- Đại học Hùng Vương TP.Việt Trì.
- Đại học Công nghiệp kỹ thuật Thái Nguyên.
Địa điểm thi SAT
Văn phòng IIG tại Hà Nội, TP.HCM và Đà Nẵng.
Địa điểm thi Cambridge ESOL
- Trung tâm Anh ngữ Apollo TP.HCM hoặc Hà Nội.
- Sở giáo dục và đào tạo TP.HCM.
- Trường Đại học Tôn Đức Thắng TP.HCM.
- Ngoại ngữ Atlantic – Hà Nội.
- Trung tâm Khảo thí Anh ngữ Quốc tế Đà Nẵng.
- Anh ngữ PEC Hải Phòng.
- Trung tâm ngoại ngữ Dalat Academy.
Địa điểm thi CEFR
Viện Khoa học Quản lý Giáo dục – (IEMS).
Các địa điểm thi chứng chỉ tiếng Anh KNLNN (Khoá năng lực ngoại ngữ) được liệt kê như sau:
- Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia Hà Nội.
- Trường Đại học Hà Nội.
- Trường Đại học Sư phạm Hà Nội.
- Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Huế.
- Trường Đại học Ngoại ngữ – Đại học Đà Nẵng.
- Trường Đại học Sư phạm TP.Hồ Chí Minh.
- Đại học Thái Nguyên.
- Trường Đại học Cần Thơ.
- Trường Đại học Vinh.
- Trung tâm SEAMEO RETRAC.
Thi chứng chỉ tại tiếng Anh tại Việt Nam ở đâu ?
Dưới đây là thông tin một số địa điểm uy tín để thi lấy chứng chỉ tiếng Anh :
Chứng chỉ tiếng Anh nào cao nhất ?
Trong thực tế, có rất nhiều chứng chỉ tiếng Anh khác nhau, vậy chứng chỉ tiếng Anh nào được coi là cao nhất? Và nên thi lấy chứng chỉ tiếng Anh nào?
Khi xem xét các chứng chỉ tiếng Anh, bạn sẽ nhận thấy mỗi loại có những đặc điểm riêng và phù hợp với những đối tượng cụ thể. Do đó, không thể nêu rõ chứng chỉ tiếng Anh nào cao nhất mà chỉ có thể tập trung vào chứng chỉ tiếng Anh phù hợp với mục tiêu của bạn.
Để quyết định nên thi chứng chỉ tiếng Anh nào, hãy xác định rõ mục đích thi của bạn. Tiếp theo, hãy cân nhắc kỹ lưỡng về nhu cầu của bản thân để lựa chọn những chứng chỉ tiếng Anh phù hợp nhất.
Chứng chỉ tiếng Anh có thời hạn bao lâu ?
Thực tế, các chứng chỉ tiếng Anh không có thời hạn hiệu lực cố định. Thời gian sử dụng của chúng phụ thuộc vào quy định của nơi cấp và sử dụng bằng.
- Dưới đây là thời gian sử dụng cụ thể cho một số chứng chỉ tiếng Anh:
- Các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như TOEIC, TOEFL, IELTS thường có hiệu lực trong 2 năm kể từ ngày cấp.
- Chứng chỉ tiếng Anh SAT có giá trị trong 5 năm kể từ ngày thi.
- Chứng chỉ tiếng Anh CEFR B1 có thời hạn sử dụng 2 năm, B2 có 1,5 năm, C1 có 1 năm, và A2 có giá trị vĩnh viễn trừ khi có quy định khác của đơn vị sử dụng.
- Chứng chỉ tiếng Anh Cambridge có giá trị vĩnh viễn.
- Chứng chỉ tiếng Anh 6 bậc tại Việt Nam có giá trị vĩnh viễn, trừ khi đơn vị sử dụng bằng có quy định khác.
Lợi ích khi có chứng chỉ tiếng Anh
Miễn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh
Theo các quy định của Bộ Giáo dục – Đào tạo, hệ thống điểm số trong bài kiểm tra IELTS có thể được chuyển đổi tương ứng với thang điểm 10, và điều quan trọng hơn, thí sinh có cơ hội được miễn thi tốt nghiệp môn tiếng Anh nếu họ đạt điểm trung bình từ bốn kỹ năng 4.0 trở lên.
Cơ hội đăng ký vào những trường đại học hàng đầu
Hiện nay, IELTS đang ngày càng lan tỏa rộng rãi và đạt được sự công nhận tại nhiều quốc gia trên khắp thế giới. Tại Việt Nam, xu hướng này cũng đang được các trường đại học địa phương nắm bắt và áp dụng. Có không ít các trường đại học hàng đầu đã điều chỉnh tiêu chí tuyển sinh bằng cách bổ sung yêu cầu về điểm IELTS.
Tuy nhiên, điều này còn phụ thuộc vào các quy định tuyển sinh của từng trường. Việc chuyển đổi điểm IELTS thành điểm số tương đương sẽ tuân theo các khung chuẩn khác nhau. Chẳng hạn, Đại học Quốc gia Hà Nội có thể quy đổi 5.5 điểm IELTS thành 8.5 điểm cho môn tiếng Anh, trong khi Đại học Ngoại thương sẽ xem xét trực tiếp hồ sơ của thí sinh có điểm IELTS 6.5 (học thuật) hoặc tương đương.
Điều này cho thấy rằng việc áp dụng IELTS trong quá trình xét tuyển đang dần trở thành một phần quan trọng trong quá trình tuyển sinh đại học tại Việt Nam, và các yêu cầu cụ thể sẽ phụ thuộc vào từng trường và chương trình học cụ thể mà thí sinh đang nhắm đến.
Hành trang tốt nghiệp và tìm việc
Tại các trường đại học, môn học tiếng Anh hiện nay chiếm tỷ lệ khoảng 20 – 25% trong tổng khối lượng học phần (điều này áp dụng cho những chương trình học theo hình thức truyền thống). Với thành tích đạt 6.5 điểm trong kỳ thi IELTS, các sinh viên sẽ có cơ hội giảm thời gian mà họ dành cho việc học tiếng Anh, từ đó tập trung chủ yếu vào việc hoàn thiện khóa luận hoặc chuẩn bị cho bài thi tốt nghiệp.
Đồng thời, ưu điểm này còn giúp các bạn sinh viên dành thời gian nhiều hơn để phát triển những kỹ năng thiết yếu cho sự nghiệp sau khi hoàn thành khoá học đại học.
Cơ hội du học và săn học bổng
Chứng chỉ IELTS đã trở thành một tài liệu ngoại ngữ vô cùng quý giá, được sử dụng rộng rãi nhờ sự phổ biến toàn cầu của nó. Điều này dẫn đến việc các trường đại học tại các quốc gia nói tiếng Anh như Canada, Mỹ, Úc và châu Âu đã đưa IELTS vào danh sách các yêu cầu tiên quyết khi sinh viên đăng ký tham gia các khoá học.